--

bứ bự

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bứ bự

+ khẩu ngữ  

  • ăn no bứ bự To be completely cloyed with food
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bứ bự"
Lượt xem: 669